Có 2 kết quả:
改头换面 gǎi tóu huàn miàn ㄍㄞˇ ㄊㄡˊ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄧㄢˋ • 改頭換面 gǎi tóu huàn miàn ㄍㄞˇ ㄊㄡˊ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
gǎi tóu huàn miàn ㄍㄞˇ ㄊㄡˊ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adjust one's head and turn one's face (idiom); cosmetic changes
(2) Despite superficially new policies, the substance remains unchanged.
(2) Despite superficially new policies, the substance remains unchanged.
Bình luận 0
gǎi tóu huàn miàn ㄍㄞˇ ㄊㄡˊ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adjust one's head and turn one's face (idiom); cosmetic changes
(2) Despite superficially new policies, the substance remains unchanged.
(2) Despite superficially new policies, the substance remains unchanged.
Bình luận 0